Có 1 kết quả:

乞人 qǐ rén ㄑㄧˇ ㄖㄣˊ

1/1

qǐ rén ㄑㄧˇ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

beggar

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0